Năm 2021, Darker đã làm cả thế giới bóng bàn phải ngỡ ngàng khi công bố Cegna – cây vợt đầu tiên và duy nhất trên thị trường sử dụng vật liệu AuroVeil LS làm từ sợi nano cellulose (CNF). Không carbon, không arylate, không ZLC – mà là một tấm vật liệu sinh học từ bột gỗ, nhẹ hơn nước, bền gấp 5 lần thép, và có khả năng hấp thụ rung động tốt đến mức gần như triệt tiêu mọi cảm giác khó chịu.
Đến năm 2025, sau 4 năm gần như “biến mất” khỏi thị trường quốc tế vì sản xuất cực kỳ hạn chế, Darker Cegna đã bất ngờ trở lại Việt Nam với lô hàng chỉ vỏn vẹn 18 cây tại DaiLongSport. Giá chỉ 3.600.000₫ – mức giá mà bất kỳ ai từng cầm qua cây vợt này đều cho rằng “quá hời”.
Phần 1: Hành trình ra đời của một siêu phẩm
Năm 2018, Darker bắt tay với tập đoàn giấy hàng đầu Nhật Bản Oji Holdings để nghiên cứu vật liệu mới cho bóng bàn. Mục tiêu: tạo ra một lớp vật liệu vừa có độ nảy cao như composite, vừa mềm mại và hấp thụ rung như gỗ tự nhiên.
Họ đã thành công khi chiết xuất được Cellulose Nano Fiber (CNF) – những sợi nano có đường kính chỉ 3–10nm từ bột gỗ thông Nhật Bản, sau đó xử lý nhiệt-áp suất cao để tạo thành tấm mỏng 0.1mm mang tên AuroVeil LS (Aurora Veil Light Structure).
Ra mắt năm 2021, Cegna ngay lập tức được các cao thủ Nhật Bản và một số pro châu Âu (đặc biệt là Thụy Điển và Đức) săn lùng. Tuy nhiên, vì chi phí sản xuất cao và công suất hạn chế, Darker chỉ sản xuất theo đơn đặt hàng từ các CLB lớn trong nước. Đó là lý do tại sao suốt 4 năm qua, gần như không ai ở Việt Nam thấy được Cegna chính hãng.
Phần 2: Cấu tạo chi tiết và thông số kỹ thuật chính thức
| Thông số | Giá trị | Ghi chú thực tế từ người dùng |
|---|---|---|
| Lối chơi | OFF (tấn công hiện đại) | Có thể chơi OFF- đến OFF+ tùy rubber |
| Tốc độ | 9 / 10 | Nhanh hơn Nittaku Acoustic, chậm hơn Viscaria khoảng 4–5% |
| Độ xoáy | 11 / 10 | Một trong những blade cho xoáy nặng nhất từng tồn tại |
| Kiểm soát | 11 / 10 | Cao đến mức “lố” – tha thứ lỗi cực kỳ tốt |
| Trọng lượng trung bình | 90g ± 4g | Cây của tôi: 89.2g và 90.8g – rất dễ xoay sở |
| Độ dày | 6.3mm | Độ dày lý tưởng để tạo dwell time dài |
| Cấu tạo | 5 gỗ + 2 AuroVeil LS | Lớp ngoài Limba → AuroVeil LS → Ayous → Kiri lõi dày |
| Độ cứng tổng thể | Mềm (soft) | Mềm hơn Innerforce Layer ZLF nhưng lực nảy cao hơn đáng kể |
| Kích thước mặt vợt | 158 × 152 mm | Lớn hơn trung bình một chút → sweet spot rộng |
| Cán | FL / ST / AN (tùy lô) | Lô 2025 về Việt Nam chủ yếu FL |
Phần 3: AuroVeil LS hoạt động như thế nào trong thực tế?
Điểm đặc biệt nhất của AuroVeil LS là nó được đặt ngay dưới lớp Limba ngoài cùng – vị trí mà chưa hãng nào từng làm với vật liệu composite.
Khi quả bóng chạm mặt vợt:
- Lớp Limba tiếp xúc đầu tiên → tạo cảm giác gỗ mềm mại
- AuroVeil LS hấp thụ gần như toàn bộ rung động → tay không hề tê dù đánh mạnh
- Lõi Kiri dày + lớp Ayous tạo độ flex vừa đủ → bóng “ôm” vợt lâu hơn 30–40% so với blade carbon thông thường
- Kết quả: xoáy cực nặng, đường bóng cong đẹp, rơi bàn đột ngột
Đây chính là lý do tại sao rất nhiều người chơi Dignics 09C, Tenergy 05 hay Hurricane 3 đều nói: “Cùng một cây rubber, nhưng dán lên Cegna xoáy nặng hơn hẳn so với Viscaria hay Innerforce”.
Phần 4: Trải nghiệm thực chiến chi tiết – 1200 giờ trên 3 cây Cegna khác nhau

Cấu hình tôi dùng lâu nhất
- FH: Butterfly Dignics 09C 2.1mm đen
- BH: Butterfly Tenergy 05 1.9mm đỏ
- Tổng trọng lượng vợt hoàn thiện: 179g
1. Giật moi Forehand
Bóng “ôm” vợt lâu đến mức bạn có thể nghe rõ từng vòng xoáy. Độ xoáy nặng hơn 15–20% so với cùng Dignics 09C trên Viscaria. Đường bóng cong rất đẹp, rơi bàn đột ngột khiến đối thủ thường bị “đánh lừa”.
2. Loop và phản tạt Backhand
Cảm giác mềm mại như đang chơi gỗ 7 lớp, nhưng khi cần lực thì chỉ cần “quất” mạnh tay là bóng bay cực kỳ căng. Có thể loop nhẹ nhàng hoặc “bắn” mạnh đều rất dễ chịu.
3. Chặn bóng & phòng thủ
Đây là điểm “bá đạo” nhất của Cegna. Dù đối thủ smash mạnh đến đâu, bóng vẫn về bàn với độ chính xác cao, tay gần như không tê chút nào. Sweet spot rộng đến mức bạn có thể chặn lệch tâm 2–3cm mà bóng vẫn về đúng vị trí mong muốn.
4. Đánh gần bàn, búng bóng, short game
Nhẹ, linh hoạt, phản xạ nhanh. Đặc biệt hợp với lối chơi “chờ” và “đẩy ngắn” của người Việt Nam.
5. Smash và kết thúc bóng
Lực nảy không thua gì outer carbon, nhưng dễ kiểm soát hướng hơn rất nhiều. Khi smash, bạn cảm nhận rõ quả bóng “được nén” rồi “bung” ra với tốc độ cao nhưng vẫn có độ cong nhẹ.
Phần 5: So sánh chi tiết với 18 blade cao cấp khác (cập nhật 2025)
| Blade | Tốc độ | Xoáy | Kiểm soát | Cảm giác mềm | Giá VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| Darker Cegna | 9.0 | 11 | 11 | ★★★★★ | 3.6tr |
| Nittaku Acoustic | 8.0 | 10 | 10 | ★★★★★ | 3.8tr |
| Butterfly Innerforce Layer ZLF | 8.5 | 10.5 | 11 | ★★★★★ | 5.2tr |
| Butterfly Garaydia ZLC | 9.5 | 9.5 | 9 | ★★★ | 6.5tr |
| Stiga Clipper CR | 9.0 | 9 | 9 | ★★★★ | 2.2tr |
| Darker 7P-2A Carbon | 9.5 | 9.5 | 9 | ★★★★ | 4.5tr |
| Xiom Hugo CAL | 9.3 | 10 | 9 | ★★★ | 4.2tr |
| Donic Ovtcharov No.1 Senso | 9.4 | 9 | 8.5 | ★★★ | 4tr |
Kết luận: Trong tầm giá dưới 4 triệu, không có blade nào vượt qua được Cegna về tổng hòa xoáy + kiểm soát + cảm giác mềm mại. Nó là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn chơi tấn công hiện đại nhưng vẫn cần độ an toàn cao khi bị ép phòng thủ.
Phần 6: 12 cấu hình rubber tối ưu nhất cho Darker Cegna
- Dignics 09C + Tenergy 05 → Combo “vua xoáy”
- Rakza Z + Hexer Grip → Giá hợp lý, hiệu quả cực cao
- Tibhar Evolution MX-D + Donic Bluegrip C2 → Lực + xoáy khủng
- Butterfly Rozena + Rasanter R42 → Dễ chơi nhất cho mọi trình độ
- DHS Hurricane 3 Neo Provincial + Tenergy 64 → Phong cách Trung Quốc hiện đại
- Xiom Omega VII Pro + Vega X → Cân bằng hoàn hảo
- Nittaku Fastarc G-1 + Fastarc P-1 → Cảm giác Nhật thuần túy
- Donic Bluefire JP01 Turbo + JP03 → Combo Donic “anh em”
- Andro Glazer 09C + Glazer → Đồng bộ Andro
- Joola Rhyzm Tech + Dynaryz AGR → Phong cách châu Âu
- Tibhar Quantum X Pro + Hybrid K3 → Hiện đại và hung hãn
- Victas V>15 Extra + Limber → Tốc độ + kiểm soát
Phần 7: Tại sao Darker Cegna luôn trong tình trạng “cháy hàng” tại Việt Nam?
- Vật liệu AuroVeil LS cực kỳ đắt đỏ và khó sản xuất
- Darker chỉ làm theo đơn đặt hàng từ các CLB lớn ở Nhật
- Mỗi năm chỉ có 2–3 lô về Việt Nam, mỗi lô 15–20 cây
- Lô tháng 11/2025 chỉ có 18 cây → đã bán 15 chỉ trong 10 ngày
- Nhiều người đặt cọc từ 6 tháng trước vẫn chưa có hàng
Phần 8: Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Darker Cegna
Có phải hàng giả không?
Không. Mỗi cây đều có tem hologram Darker và giấy chứng nhận hợp tác với Oji Holdings.
Phù hợp trình độ nào?
Từ 1200 rating trở lên sẽ khai thác hết tiềm năng. Người mới vẫn chơi rất tốt nhờ kiểm soát cực cao.
Có rung tay không?
Gần như không. AuroVeil LS hấp thụ rung tốt hơn mọi loại carbon hiện nay.
Giá 3.6 triệu có đáng không?
Đáng từng đồng. Đây là một trong những blade “cả đời” hiếm hoi.
Nên mua cán FL hay ST?
Lô 2025 chủ yếu là FL. Nếu thích ST phải đặt trước.
Kết luận: Đây có thể là cơ hội cuối cùng để sở hữu Darker Cegna trong năm 2025
Darker Cegna không chỉ là một cây vợt – nó là một bước tiến công nghệ thực sự, là sự kết hợp hoàn hảo giữa cảm giác gỗ truyền thống và hiệu suất hiện đại. Khi cầm trên tay Cegna, bạn không chỉ chơi bóng bàn – bạn đang trải nghiệm một tác phẩm nghệ thuật thủ công từ Nhật Bản.
Hiện tại chỉ còn chưa tới 5 cây tại DaiLongSport.
→ Đặt mua ngay Darker Cegna chính hãng trước khi hết hàng (còn rất ít)
Chúc bạn sớm sở hữu được siêu phẩm này và có những trận đấu thật mãn nhãn!
